Có 1 kết quả:
元老 yuán lǎo ㄩㄢˊ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vị trọng thần
2. người già cả
2. người già cả
Từ điển Trung-Anh
(1) senior figure
(2) elder
(3) doyen
(2) elder
(3) doyen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0